Có 2 kết quả:

坐立难安 zuò lì nán ān ㄗㄨㄛˋ ㄌㄧˋ ㄋㄢˊ ㄚㄋ坐立難安 zuò lì nán ān ㄗㄨㄛˋ ㄌㄧˋ ㄋㄢˊ ㄚㄋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

unable to sit or stand still (out of nervousness etc) (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

unable to sit or stand still (out of nervousness etc) (idiom)

Bình luận 0