Có 2 kết quả:
坐立难安 zuò lì nán ān ㄗㄨㄛˋ ㄌㄧˋ ㄋㄢˊ ㄚㄋ • 坐立難安 zuò lì nán ān ㄗㄨㄛˋ ㄌㄧˋ ㄋㄢˊ ㄚㄋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unable to sit or stand still (out of nervousness etc) (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unable to sit or stand still (out of nervousness etc) (idiom)
Bình luận 0